Vietnamese Meaning of flightiness

tính bất bận

Other Vietnamese words related to tính bất bận

Definitions and Meaning of flightiness in English

Wordnet

flightiness (n)

the trait of acting unpredictably and more from whim or caprice than from reason or judgment

Webster

flightiness (n.)

The state or quality of being flighty.

FAQs About the word flightiness

tính bất bận

the trait of acting unpredictably and more from whim or caprice than from reason or judgmentThe state or quality of being flighty.

sự vui vẻ,phù phiếm,Phù phiếm,Glee,sự khinh suất,nhẹ nhõm,sự ngớ ngẩn,cổ vũ,tính trẻ con,Sự đùa cợt

sự nghiêm túc,lực hấp dẫn,sự nghiêm túc,Sự tỉnh táo,sự trang trọng,chán nản,chứng trầm cảm,sự chán nản,ủ dột,u ám

flightily => phù phiếm, flighter => chiến binh, flighted => bay, flight surgeon => Bác sĩ bay, flight strip => Đường băng,