Vietnamese Meaning of flightless
Không biết bay
Other Vietnamese words related to Không biết bay
Nearest Words of flightless
Definitions and Meaning of flightless in English
flightless (s)
incapable of flying
FAQs About the word flightless
Không biết bay
incapable of flying
bay,hàng không,Hàng không,khinh khí cầu,trượt,Bay lên
sự giam cầm,biệt giam,quyền nuôi con,nắm giữ,tù,tù túng,duy trì,giam giữ,nguy hiểm,cầm
flightiness => tính bất bận, flightily => phù phiếm, flighter => chiến binh, flighted => bay, flight surgeon => Bác sĩ bay,