FAQs About the word flim-flam

lừa đảo

deceive somebody

mưu kế,lược đồ,thủ đoạn,mưu mẹo,hù dọa,sự lừa dối,thiết bị,tránh né,lấy,cờ khai cuộc

No antonyms found.

flimflam => lừa đảo, flighty => hay thay đổi, flight-shot => cú sút xa, flightless bird => Loài chim không biết bay, flightless => Không biết bay,