Vietnamese Meaning of flightily

phù phiếm

Other Vietnamese words related to phù phiếm

Definitions and Meaning of flightily in English

Webster

flightily (adv.)

In a flighty manner.

FAQs About the word flightily

phù phiếm

In a flighty manner.

dễ bị kích động,lo lắng,lo lắng,đa sầu đa cảm,căng thẳng,Hiếu động thái quá,tăng động,mãnh liệt,khó chịu,bồn chồn

Yên tĩnh,thu thập,ngầu,không thể lay chuyển,vô cảm,Bình tĩnh,yên tĩnh,điềm tĩnh,bất khuất,dễ

flighter => chiến binh, flighted => bay, flight surgeon => Bác sĩ bay, flight strip => Đường băng, flight simulator => Trình mô phỏng bay,