FAQs About the word flimsily

yếu ớt

in a weak and flimsy mannerIn a flimsy manner.

Giống như mạng nhện,tinh tế,Yếu,Liền phim,tốt,mong manh,có bọt,mỏng,vải thưa,không chắc chắn

bền,chắc chắn,quan trọng,Thô,nặng,lâu dài,cứng,hài hước,thô,Thô lỗ

flim-flam => lừa đảo, flimflam => lừa đảo, flighty => hay thay đổi, flight-shot => cú sút xa, flightless bird => Loài chim không biết bay,