Vietnamese Meaning of gauzy
mỏng
Other Vietnamese words related to mỏng
Nearest Words of gauzy
Definitions and Meaning of gauzy in English
gauzy (s)
so thin as to transmit light
gauzy (a.)
Pertaining to, or resembling, gauze; thin and slight as gauze.
FAQs About the word gauzy
mỏng
so thin as to transmit lightPertaining to, or resembling, gauze; thin and slight as gauze.
Giống như mạng nhện,tinh tế,Liền phim,tốt,mong manh,có bọt,vải thưa,không chắc chắn,trong suốt,bẩn thỉu
chắc chắn,quan trọng,Thô,bền,nặng,lâu dài,thô,cứng,hài hước,Thô lỗ
gauziness => mờ ảo, gauze-like => như gạc, gauze bandage => Băng gạc, gauze => gạc y tế, gautama siddhartha => Cồ Đàm Phất Đạt,