Vietnamese Meaning of soulful

sâu sắc

Other Vietnamese words related to sâu sắc

Definitions and Meaning of soulful in English

Wordnet

soulful (s)

full of or expressing deep emotion

FAQs About the word soulful

sâu sắc

full of or expressing deep emotion

yêu thương,mãnh liệt,yêu thương,đam mê,sân khấu,ấm,thẳng thắn,thẳng thắn,giao tiếp,chứng minh

e thẹn,bị ràng buộc,khiêm tốn,yên tĩnh,kín tiếng,nhút nhát,im lặng,xa cách,lạnh,lạnh

soul-destroying => hủy diệt tâm hồn, soul patch => râu dê, soul mate => bạn tâm giao, soul kiss => Nụ hôn tâm hồn, soul food => thức ăn nuôi dưỡng tâm hồn,