FAQs About the word soul patch

râu dê

a small patch of facial hair just below the lower lip and above the chin

No synonyms found.

No antonyms found.

soul mate => bạn tâm giao, soul kiss => Nụ hôn tâm hồn, soul food => thức ăn nuôi dưỡng tâm hồn, soul brother => Anh em ruột, soul => linh hồn,