Vietnamese Meaning of confinement
biệt giam
Other Vietnamese words related to biệt giam
Nearest Words of confinement
Definitions and Meaning of confinement in English
confinement (n)
concluding state of pregnancy; from the onset of contractions to the birth of a child
the act of restraining of a person's liberty by confining them
the state of being confined
the act of keeping something within specified bounds (by force if necessary)
FAQs About the word confinement
biệt giam
concluding state of pregnancy; from the onset of contractions to the birth of a child, the act of restraining of a person's liberty by confining them, the state
sự giam cầm,tù,tù túng,Giam cầm,nhà tù,Bắt giữ,bắt giữ,chế độ nô lệ,bắt giữ,quyền nuôi con
giải phóng,tự do,giải phóng,cứu chuộc,Phát hành,độc lập,tự do,giải phóng
confined => hạn chế, confine to => giới hạn ở, confine => giới hạn, configured => được định cấu hình, configure => cấu hình,