Vietnamese Meaning of custody
quyền nuôi con
Other Vietnamese words related to quyền nuôi con
Nearest Words of custody
- custodianship => quyền bảo hộ
- custodian => người bảo vệ
- custodial account => Tài khoản ủy thác
- custodial => quyền giám hộ
- custer's last stand => Trận Little Bighorn
- custer => Custer
- custard-like => giống như sữa trứng
- custard-apple family => Họ Na
- custard pie => Bánh flan
- custard apple tree => Cây mãng cầu ta
- custody battle => Tranh chấp quyền nuôi con
- custody case => vụ án quyền nuôi con
- custom => tùy chỉnh
- customarily => thường
- customary => thông thường
- custom-built => làm theo yêu cầu
- customer => khách hàng
- customer agent => Nhân viên dịch vụ khách hàng
- customer's broker => công ty môi giới của khách hàng
- customer's man => người quản lý khách hàng
Definitions and Meaning of custody in English
custody (n)
a state of being confined (usually for a short time)
holding by the police
(with `in') guardianship over; in divorce cases it is the right to house and care for and discipline a child
FAQs About the word custody
quyền nuôi con
a state of being confined (usually for a short time), holding by the police, (with `in') guardianship over; in divorce cases it is the right to house and care f
chăm sóc,điều khiển,quyền bảo hộ,quyền bảo hộ,giữ gìn,tay,giữ,quản lý,giám sát,niềm tin
No antonyms found.
custodianship => quyền bảo hộ, custodian => người bảo vệ, custodial account => Tài khoản ủy thác, custodial => quyền giám hộ, custer's last stand => Trận Little Bighorn,