Vietnamese Meaning of customer's broker
công ty môi giới của khách hàng
Other Vietnamese words related to công ty môi giới của khách hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of customer's broker
- customer agent => Nhân viên dịch vụ khách hàng
- customer => khách hàng
- custom-built => làm theo yêu cầu
- customary => thông thường
- customarily => thường
- custom => tùy chỉnh
- custody case => vụ án quyền nuôi con
- custody battle => Tranh chấp quyền nuôi con
- custody => quyền nuôi con
- custodianship => quyền bảo hộ
Definitions and Meaning of customer's broker in English
customer's broker (n)
someone in charge of a client's account for an advertising agency or brokerage or other service business
FAQs About the word customer's broker
công ty môi giới của khách hàng
someone in charge of a client's account for an advertising agency or brokerage or other service business
No synonyms found.
No antonyms found.
customer agent => Nhân viên dịch vụ khách hàng, customer => khách hàng, custom-built => làm theo yêu cầu, customary => thông thường, customarily => thường,