Vietnamese Meaning of customhouse
hải quan
Other Vietnamese words related to hải quan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of customhouse
- customer's man => người quản lý khách hàng
- customer's broker => công ty môi giới của khách hàng
- customer agent => Nhân viên dịch vụ khách hàng
- customer => khách hàng
- custom-built => làm theo yêu cầu
- customary => thông thường
- customarily => thường
- custom => tùy chỉnh
- custody case => vụ án quyền nuôi con
- custody battle => Tranh chấp quyền nuôi con
Definitions and Meaning of customhouse in English
customhouse (n)
a government building where customs are collected and where ships are cleared to enter or leave the country
FAQs About the word customhouse
hải quan
a government building where customs are collected and where ships are cleared to enter or leave the country
No synonyms found.
No antonyms found.
customer's man => người quản lý khách hàng, customer's broker => công ty môi giới của khách hàng, customer agent => Nhân viên dịch vụ khách hàng, customer => khách hàng, custom-built => làm theo yêu cầu,