Vietnamese Meaning of configure
cấu hình
Other Vietnamese words related to cấu hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of configure
- configurationism => Cấu hình chủ nghĩa
- configurational => cấu hình
- configuration => Cấu hình
- confidingly => một cách tin cậy
- confiding => Tin cậy
- confidently => tự tin
- confidentially => Bí mật
- confidentiality => tính bảo mật
- confidential information => thông tin bí mật
- confidential adviser-advisee relation => Cố vấn bí mật - mối quan hệ cố vấn-bị cố vấn
Definitions and Meaning of configure in English
configure (v)
set up for a particular purpose
FAQs About the word configure
cấu hình
set up for a particular purpose
No synonyms found.
No antonyms found.
configurationism => Cấu hình chủ nghĩa, configurational => cấu hình, configuration => Cấu hình, confidingly => một cách tin cậy, confiding => Tin cậy,