Vietnamese Meaning of confidentially
Bí mật
Other Vietnamese words related to Bí mật
Nearest Words of confidentially
- confidentiality => tính bảo mật
- confidential information => thông tin bí mật
- confidential adviser-advisee relation => Cố vấn bí mật - mối quan hệ cố vấn-bị cố vấn
- confidential => bí mật
- confident => tự tin
- confidence trick => trò xảo trá sự tin cậy
- confidence man => kẻ lừa đảo
- confidence game => Trò chơi tin tưởng
- confidence => tự tin
- confide => tin
Definitions and Meaning of confidentially in English
confidentially (r)
in a confidential manner
FAQs About the word confidentially
Bí mật
in a confidential manner
riêng tư,bí mật,đôi,hậu trường,Bí mật,kín,vào trong,tête-à-tête
công khai,công khai
confidentiality => tính bảo mật, confidential information => thông tin bí mật, confidential adviser-advisee relation => Cố vấn bí mật - mối quan hệ cố vấn-bị cố vấn, confidential => bí mật, confident => tự tin,