FAQs About the word confidentiality

tính bảo mật

the state of being secret, discretion in keeping secret information

quyền riêng tư,bí mật,Sáng suốt,sự thận trọng,tính bí mật,thận trọng,sự gần gũi,sự che giấu,thận trọng,Lén lén

Thẳng thắn,thẳng thắn,sự trung thực,sự cởi mở,Thiếu thận trọng,thiếu thận trọng

confidential information => thông tin bí mật, confidential adviser-advisee relation => Cố vấn bí mật - mối quan hệ cố vấn-bị cố vấn, confidential => bí mật, confident => tự tin, confidence trick => trò xảo trá sự tin cậy,