Vietnamese Meaning of wariness
cảnh giác
Other Vietnamese words related to cảnh giác
Nearest Words of wariness
Definitions and Meaning of wariness in English
wariness (n)
the trait of being cautious and watchful
wariness (n.)
The quality or state of being wary; care to foresee and guard against evil; cautiousness.
FAQs About the word wariness
cảnh giác
the trait of being cautious and watchfulThe quality or state of being wary; care to foresee and guard against evil; cautiousness.
sự quan tâm,chăm sóc,cẩn thận,thận trọng,thận trọng,thận trọng,sự thận trọng,cảnh giác,thận trọng,thận trọng
trơ tráo,bất cẩn,sự bất cẩn,sự liều lĩnh,đột ngột,vội vã,sự nóng nảy,lỗi vô ý,Suy nghĩ nông cạn,sự đột ngột
warine => Warine, wariment => tắc kè hoa, warily => thận trọng, wariangle => Wariangle, warhorse => Ngựa chiến,