Vietnamese Meaning of confidence trick
trò xảo trá sự tin cậy
Other Vietnamese words related to trò xảo trá sự tin cậy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of confidence trick
- confident => tự tin
- confidential => bí mật
- confidential adviser-advisee relation => Cố vấn bí mật - mối quan hệ cố vấn-bị cố vấn
- confidential information => thông tin bí mật
- confidentiality => tính bảo mật
- confidentially => Bí mật
- confidently => tự tin
- confiding => Tin cậy
- confidingly => một cách tin cậy
- configuration => Cấu hình
Definitions and Meaning of confidence trick in English
confidence trick (n)
a swindle in which you cheat at gambling or persuade a person to buy worthless property
FAQs About the word confidence trick
trò xảo trá sự tin cậy
a swindle in which you cheat at gambling or persuade a person to buy worthless property
No synonyms found.
No antonyms found.
confidence man => kẻ lừa đảo, confidence game => Trò chơi tin tưởng, confidence => tự tin, confide => tin, confidante => người bạn tâm giao,