Vietnamese Meaning of frivolity
phù phiếm
Other Vietnamese words related to phù phiếm
Nearest Words of frivolity
Definitions and Meaning of frivolity in English
frivolity (n)
the trait of being frivolous; not serious or sensible
something of little value or significance
acting like a clown or buffoon
frivolity (n.)
The condition or quality of being frivolous; also, acts or habits of trifling; unbecoming levity of disposition.
FAQs About the word frivolity
phù phiếm
the trait of being frivolous; not serious or sensible, something of little value or significance, acting like a clown or buffoonThe condition or quality of bein
sự vui vẻ,Sự phù phiếm,Phù phiếm,Glee,sự khinh suất,nhẹ nhõm,sự ngớ ngẩn,cổ vũ,tính trẻ con,Sự đùa cợt
sự nghiêm túc,lực hấp dẫn,sự nghiêm túc,Sự tỉnh táo,sự trang trọng,chán nản,chứng trầm cảm,sự chán nản,ủ dột,u ám
frivolities => những thứ phù phiếm, frivolism => sự phù phiếm , frivol away => phung phí, frivol => phù phiếm, friulian => Friuli,