Vietnamese Meaning of solemnity

sự trang trọng

Other Vietnamese words related to sự trang trọng

Definitions and Meaning of solemnity in English

Wordnet

solemnity (n)

a trait of dignified seriousness

a solemn and dignified feeling

FAQs About the word solemnity

sự trang trọng

a trait of dignified seriousness, a solemn and dignified feeling

sự nghiêm túc,lực hấp dẫn,Ý định,sự nghiêm túc,sự trang trọng,sự quan tâm,sự quyết đoán,thảo luận,nghiêm túc,sự nghiêm túc

Sự đùa cợt,tính bất bận,Sự phù phiếm,phù phiếm,Phù phiếm,sự khinh suất,Nhẹ nhõm,nhẹ nhõm,chơi,hời hợt

solemnise => long trọng, solemnisation => lễ kỷ niệm, solemness => sự nghiêm trang, solemn => trang nghiêm, solely => chỉ,