Vietnamese Meaning of solemnization
lễ
Other Vietnamese words related to lễ
Nearest Words of solemnization
Definitions and Meaning of solemnization in English
solemnization (n)
the public performance of a sacrament or solemn ceremony with all appropriate ritual
FAQs About the word solemnization
lễ
the public performance of a sacrament or solemn ceremony with all appropriate ritual
phước lành,ăn mừng,tưởng niệm,cung hiến,danh dự,Lời khen,thánh hóa,quan sát,lễ hội,Lễ hội
phớt lờ,quên,sự sao nhãng,bỏ qua,thổi bay,Phá vỡ,vi phạm
solemnity of mary => sự tôn nghiêm của Đức Mẹ, solemnity => sự trang trọng, solemnise => long trọng, solemnisation => lễ kỷ niệm, solemness => sự nghiêm trang,