Vietnamese Meaning of frothiness
bọt
Other Vietnamese words related to bọt
Nearest Words of frothiness
Definitions and Meaning of frothiness in English
frothiness (n)
the property of giving off bubbles
frothiness (n.)
State or quality of being frothy.
FAQs About the word frothiness
bọt
the property of giving off bubblesState or quality of being frothy.
sự vui vẻ,phù phiếm,Glee,sự khinh suất,nhẹ nhõm,sự ngớ ngẩn,cổ vũ,tính trẻ con,Sự đùa cợt,lễ hội
sự nghiêm túc,lực hấp dẫn,sự nghiêm túc,Sự tỉnh táo,sự trang trọng,chán nản,chứng trầm cảm,sự chán nản,ủ dột,u ám
frothily => Có bọt, frothed => có bọt, froth at the mouth => Sùi bọt mép, froth => bọt, froterer => người xoa bóp,