Vietnamese Meaning of frothily
Có bọt
Other Vietnamese words related to Có bọt
Nearest Words of frothily
Definitions and Meaning of frothily in English
frothily (r)
in a frothy manner
frothily (adv.)
In a frothy manner.
FAQs About the word frothily
Có bọt
in a frothy mannerIn a frothy manner.
có bọt,bọt,lấp lánh,có bọt,có ga,Có ga,nhiều bọt,xà phòng
nghiêm túc,nghiêm túc,tỉnh táo,đáng kính,nấm mộ,nặng,u sầu,an thần,nghiêm túc,nghiêm trọng
frothed => có bọt, froth at the mouth => Sùi bọt mép, froth => bọt, froterer => người xoa bóp, frote => chà xát,