Vietnamese Meaning of light-mindedness

khinh suất

Other Vietnamese words related to khinh suất

Definitions and Meaning of light-mindedness in English

Wordnet

light-mindedness (n)

inappropriate levity

FAQs About the word light-mindedness

khinh suất

inappropriate levity

sự vui vẻ,Glee,nhẹ nhõm,sự ngớ ngẩn,cổ vũ,tính trẻ con,Sự đùa cợt,lễ hội,tính bất bận,Sự phù phiếm

sự nghiêm túc,lực hấp dẫn,sự nghiêm túc,Sự tỉnh táo,sự trang trọng,chán nản,chứng trầm cảm,ủ dột,u sầu,buồn bã

light-minded => nhẹ dạ, lightman => nhân viên chiếu sáng, lightly-armed => được trang bị vũ khí nhẹ, lightly armoured => Nhẹ giáp, lightly armored => bọc giáp nhẹ,