Vietnamese Meaning of lightning rod
cột thu lôi
Other Vietnamese words related to cột thu lôi
- người phỉ báng
- tin đồn
- kẻ buôn chuyện
- kẻ đơm đặt
- kẻ mách lẻo
- mách lẻo
- Kẻ gây rắc rối
- mồi
- kẻ chế giễu
- kẻ phá đám
- lăng mạ
- kẻ phỉ báng
- người phỉ báng
- kẻ chế nhạo
- cây kim
- xương sườn
- Kẻ chế nhạo
- kẻ chế giễu
- trêu chọc
- teaser
- kẻ hành hạ
- Kẻ tra tấn
- kẻ hành hạ
- Họa sĩ biếm họa
- nhà chế giễu
- nhà biếm họa
- kẻ chế giễu
- Nhà châm biếm
- kẻ mỉa mai
Nearest Words of lightning rod
- lightning hurler => Người ném sét
- lightning conductor => que chống sét
- lightning bug => Đom đóm
- lightning arrester => cột thu lôi
- lightning => tia chớp
- lightness => nhẹ nhõm
- light-mindedness => khinh suất
- light-minded => nhẹ dạ
- lightman => nhân viên chiếu sáng
- lightly-armed => được trang bị vũ khí nhẹ
Definitions and Meaning of lightning rod in English
lightning rod (n)
someone who is a frequent target of negative reactions and serves to distract attention from another
a metallic conductor that is attached to a high point and leads to the ground; protects the building from destruction by lightning
FAQs About the word lightning rod
cột thu lôi
someone who is a frequent target of negative reactions and serves to distract attention from another, a metallic conductor that is attached to a high point and
con mồi,mục tiêu dễ nhắm,Mục tiêu,nạn nhân,Vật tế thần,Vật tế thần,dê,Dấu hiệu,Vật tế thần,trò cười
người phỉ báng,tin đồn,kẻ buôn chuyện,kẻ đơm đặt,kẻ mách lẻo,mách lẻo,Kẻ gây rắc rối,mồi,kẻ chế giễu,kẻ phá đám
lightning hurler => Người ném sét, lightning conductor => que chống sét, lightning bug => Đom đóm, lightning arrester => cột thu lôi, lightning => tia chớp,