FAQs About the word light-legged

Chân nhẹ

Nimble; swift of foot.

No synonyms found.

No antonyms found.

lighting-up => chiếu sáng, lighting industry => Ngành công nghiệp chiếu sáng, lighting fixture => đèn chiếu sáng, lighting circuit => mạch đèn chiếu sáng, lighting => Ánh sáng,