FAQs About the word foothills

chân đồi

a hill at the foot of higher hills or mountains, a hilly region at the base of a mountain range, a hill at the foot of higher hills

các bậc chức sắc,vùng cao,cao nguyên,cao nguyên,Độ cao,Độ cao,đồi,các ụ đất,núm,Gò đồi

Thung lũng,hẻm núi,Thung lũng,chứng trầm uất,hố sâu,valse,căn hộ,Vùng trũng,lưu vực,vùng trũng

footed (it) => đi bộ (nó), foot soldiers => bộ binh, foot (up) => Chân (lên), foot (it) => chân (nó), fooling around => đùa giỡn,