Vietnamese Meaning of foofaraw

huyên náo

Other Vietnamese words related to huyên náo

Definitions and Meaning of foofaraw in English

foofaraw

a disturbance or to-do over a trifle, frills and flashy finery

FAQs About the word foofaraw

huyên náo

a disturbance or to-do over a trifle, frills and flashy finery

náo loạn,nhiễu loạn,ồn ào,nhanh lên,khuấy,tình trạng hỗn loạn,ồn ào,ồn ào,nói nhảm,khoác lác

Yên tĩnh,Im lặng,Hòa bình,yên tĩnh,nghỉ ngơi,sự tĩnh lặng,sự yên tĩnh,đơn hàng,sự tĩnh lặng,sự yên bình

foodstuffs => thực phẩm, foodies => những người sành ăn, food chains => Chuỗi thức ăn, fonts => Phông chữ, follow-ups => tiếp theo,