FAQs About the word food chains

Chuỗi thức ăn

a hierarchy based on power or importance, an arrangement of the organisms of an ecological community according to the order of predation in which each uses the

Các nhóm,hệ thống cấp bậc,thứ hạng,ngoặc đơn,chế độ đẳng cấp,lớp học,bất động sản,dân gian,mọi người,quý tộc

No antonyms found.

fonts => Phông chữ, follow-ups => tiếp theo, follows through (with) => đi theo (với), follows => theo sau, followings => những người theo dõi,