Vietnamese Meaning of hurry-scurry

vội vã

Other Vietnamese words related to vội vã

Definitions and Meaning of hurry-scurry in English

hurry-scurry

a confused rush

FAQs About the word hurry-scurry

vội vã

a confused rush

làm phiền,náo loạn,nhiễu loạn,vui,ồn ào,nhanh lên,tiếng ồn,danh sách việc cần làm,tình trạng hỗn loạn,ồn ào

Yên tĩnh,Im lặng,Hòa bình,yên tĩnh,nghỉ ngơi,sự tĩnh lặng,sự yên bình,sự yên tĩnh,đơn hàng,sự tĩnh lặng

hurry-scurries => vội vã, hurricanes => bão cuồng phong, hurray => Hoan hô!, hurrahs => hoan hô, hurly-burlies => hỗn loạn,