Vietnamese Meaning of ado

ồn ào

Other Vietnamese words related to ồn ào

Definitions and Meaning of ado in English

Wordnet

ado (n)

a rapid active commotion

Webster

ado (n.)

To do; in doing; as, there is nothing ado.

Doing; trouble; difficulty; troublesome business; fuss; bustle; as, to make a great ado about trifles.

FAQs About the word ado

ồn ào

a rapid active commotionTo do; in doing; as, there is nothing ado., Doing; trouble; difficulty; troublesome business; fuss; bustle; as, to make a great ado abou

náo loạn,nhiễu loạn,ồn ào,nhanh lên,khuấy,tình trạng hỗn loạn,ồn ào,nói nhảm,khoác lác,làm phiền

Im lặng,Hòa bình,nghỉ ngơi,sự tĩnh lặng,sự yên tĩnh,Yên tĩnh,đơn hàng,yên tĩnh,sự tĩnh lặng,sự yên bình

adnubilated => nhiều mây, adnoun => tính từ, adnominal => bổ nghĩa cho danh từ, adnexal => phụ, adnexa => phụ lục,