Vietnamese Meaning of shindy

tiếng ồn

Other Vietnamese words related to tiếng ồn

Definitions and Meaning of shindy in English

Wordnet

shindy (n)

a large and noisy party of people

Webster

shindy (n.)

An uproar or disturbance; a spree; a row; a riot.

Hockey; shinney.

A fancy or liking.

FAQs About the word shindy

tiếng ồn

a large and noisy party of peopleAn uproar or disturbance; a spree; a row; a riot., Hockey; shinney., A fancy or liking.

tiếng ồn,náo loạn,nhiễu loạn,ồn ào,nhanh lên,khuấy,ồn ào,ồn ào,nói nhảm,khoác lác

Yên tĩnh,Im lặng,Hòa bình,yên tĩnh,nghỉ ngơi,sự tĩnh lặng,sự yên bình,sự yên tĩnh,đơn hàng,sự tĩnh lặng

shindle => Ngói, shindig => tiệc, shindies => shindies, shinbone => Xương ống chân, shina => xương ống chân,