FAQs About the word shingled

Lợp ngói

of Shingle

chồng lên,chồng lấn,chồng lên nhau,chồng chéo,bao phủ

No antonyms found.

shingle tree => Cây Hồ đào, shingle oak => Cây sồi, shingle => Gạch lợp, shiness => Nhút nhát, shiner => sáng bóng,