Vietnamese Meaning of overlaid
chồng lên
Other Vietnamese words related to chồng lên
Nearest Words of overlaid
Definitions and Meaning of overlaid in English
overlaid (imp. & p. p.)
of Overlay
FAQs About the word overlaid
chồng lên
of Overlay
tráng phủ,được che phủ,được che phủ,Trải thảm,chồng chéo,bao phủ,có trải ga giường,Bọc,được khoanh tròn,mặc quần áo
No antonyms found.
overlading => quá tải, overladen => Quá tải, overladed => quá tải, overlade => quá tải, overlaboring => Làm việc quá sức,