FAQs About the word carpeted

Trải thảm

covered with or as if with carpeting or with carpeting as specified; often used in combinationof Carpet

tráng phủ,được che phủ,được che phủ,đính kèm,chồng lên,bao phủ,có trải ga giường,Bọc,được khoanh tròn,mặc quần áo

No antonyms found.

carpetbagging => chính trị cơ hội, carpetbagger => Bợm, carpetbag => Túi du lịch, carpet tack => Đinh thảm, carpet sweeper => Chổi quét thảm,