FAQs About the word dells

Dell

a secluded small valley, a secluded hollow or small valley usually covered with trees or turf

hẻm núi,lược,Coombe,Coombs,Thung lũng,Hố,thung lũng,hẻm núi,các khe núi,máng nước

núi,chân đế,đỉnh,Dãy Alps,chiều cao,Chóp đá,cao nguyên,các hội nghị thượng đỉnh,Đỉnh núi,cao nguyên

delivers => chuyển phát, deliverances => giải thoát, delisting => Hủy niêm yết, delisted => bị hủy niêm yết, delish => Ngon,