Vietnamese Meaning of coombes
Coombe
Other Vietnamese words related to Coombe
Nearest Words of coombes
Definitions and Meaning of coombes in English
coombes
a valley or basin on the flank of a hill, a deep narrow valley
FAQs About the word coombes
Coombe
a valley or basin on the flank of a hill, a deep narrow valley
hẻm núi,Dell,Hố,thung lũng,hẻm núi,các khe núi,máng nước,rãnh nước,khe núi,hẻm núi
núi,chân đế,đỉnh,Dãy Alps,chiều cao,Chóp đá,cao nguyên,các hội nghị thượng đỉnh,Đỉnh núi,cao nguyên
coombe => thung lũng, coomb => coomb, cools => làm mát, coolish => Mát mẻ, cooling it => làm mát nó,