FAQs About the word gulches

các khe núi

a deep or precipitous cleft, one occupied by a torrent, ravine

hẻm núi,hẻm núi,hẻm núi,Thung lũng,đèo,Hẻm núi,khe nứt,Làm ô uế,cầu trượt nước,khoảng cách

No antonyms found.

gulags => Gulag, guises => ngụy trang, guilts => cảm giác tội lỗi, guiles => mưu mẹo, guilelessness => ngây thơ,