FAQs About the word guidons

thanh dẫn đường

one who carries a guidon, one borne by a military unit as a unit marker, a small flag, a small flag (as of a military unit)

băng rôn,lá cờ,Không có,màu sắc,cờ hiệu,huy hiệu,huy hiệu,mặt dây chuyền,mặt dây chuyền,cờ hiệu

No antonyms found.

guides => hướng dẫn, guidelines => hướng dẫn, guidebooks => sổ tay hướng dẫn, guggling => sôi ùng ục, guggled => Tìm kiếm Google,