Vietnamese Meaning of buntings
cờ
Other Vietnamese words related to cờ
- băng rôn
- màu sắc
- lá cờ
- Cờ
- thanh dẫn đường
- mặt dây chuyền
- mặt dây chuyền
- cờ hiệu
- cờ xí
- Người phát trực tiếp
- băng rôn
- Không có
- cờ đen
- cờ hiệu
- huy hiệu
- Con đội
- Jolly Roger
- đèn hiệu
- Người ra hiệu
- Người ra hiệu
- tiêu chuẩn
- Lá cờ ba màu
- quốc kỳ Union Jack
- Cờ trắng
- phù hiệu
- burgee
- Huy hiệu
- mào
- huy hiệu
- thổi
Nearest Words of buntings
Definitions and Meaning of buntings in English
buntings
any of various finches that are similar to sparrows in size and habits but have stout bills, flags, a thin cloth used chiefly for making flags and patriotic decorations, decorations especially in the colors of the national flag, an infant's hooded garment made of napped fabric, any of various stout-billed passerine birds (families Cardinalidae and Emberizidae) of which some are grouped with the cardinal and some with the New World sparrows compare indigo bunting, painted bunting, flags or decorations made of bunting, a lightweight loosely woven fabric used chiefly for flags and festive decorations
FAQs About the word buntings
cờ
any of various finches that are similar to sparrows in size and habits but have stout bills, flags, a thin cloth used chiefly for making flags and patriotic dec
băng rôn,màu sắc,lá cờ,Cờ,thanh dẫn đường,mặt dây chuyền,mặt dây chuyền,cờ hiệu,cờ xí,Người phát trực tiếp
No antonyms found.
bunted => chạy thẳng, bunks => giường tầng, bunkhouses => nhà tạm, bunkhouse => trại lính, bunkers => boongke,