FAQs About the word badges

phù hiệu

button sense 1b, a characteristic mark, a device or token especially of membership in a society or group, to mark or distinguish (someone or something) with or

Huy hiệu,mào,biểu tượng,huy hiệu,huy hiệu,Logo,Chữ lồng,Ký hiệu,thuộc tính,tri thức

No antonyms found.

badgers => Lửng, bade fair => có vẻ tốt, baddy => kẻ xấu, baddies => người xấu, bad faith => đức tin xấu,