Vietnamese Meaning of logographs
logograph
Other Vietnamese words related to logograph
Nearest Words of logographs
Definitions and Meaning of logographs in English
logographs
logogram
FAQs About the word logographs
logograph
logogram
thuộc tính,Biểu tượng,chữ tượng hình,Biểu tượng hình ảnh,phù hiệu,Huy hiệu,tri thức,mào,biểu tượng,biểu tượng
No antonyms found.
logograms => chữ tượng hình, loggy => mệt mỏi, loggers => người gỗ, loges => phòng chờ, logbooks => nhật ký tàu,