FAQs About the word logograms

chữ tượng hình

a letter, symbol, or sign used to represent an entire word

thuộc tính,Biểu tượng,logograph,Biểu tượng hình ảnh,phù hiệu,Huy hiệu,tri thức,mào,biểu tượng,biểu tượng

No antonyms found.

loggy => mệt mỏi, loggers => người gỗ, loges => phòng chờ, logbooks => nhật ký tàu, loftiest => cao quý nhất,