Vietnamese Meaning of lollygagged

chần chừ

Other Vietnamese words related to chần chừ

Definitions and Meaning of lollygagged in English

lollygagged

to fool around and waste time

FAQs About the word lollygagged

chần chừ

to fool around and waste time

bị trì hoãn,kéo lê,nấn ná,trì hoãn,chần chừ,chậm trễ,loitering,Xe gắn máy,chọt,trì hoãn

nòng súng,thùng,bu lông,sự nghiệp,phi,gạch ngang,bay,vội vã,Gù,vội vàng

lolloping => chậm chạp, lolloped => lắc lư, lollapaloozas => lollapalooza, lollapalooza => Lollapalooza, loiters => lang thang,