Vietnamese Meaning of scudded
quét dọn
Other Vietnamese words related to quét dọn
Nearest Words of scudded
Definitions and Meaning of scudded in English
scudded (imp. & p. p.)
of Scud
FAQs About the word scudded
quét dọn
of Scud
nhảy,phi,liếc,nhấp nháy,bay lượn,đi thuyền,chạy trốn,vội vã,đánh chìm,bỏ qua
trôi nổi,treo cổ,treo,lơ lửng
scud => mưa như trút, scuba diving => lặn biển, scuba diver => Thợ lặn, scuba => lặn bình khí, scsi => SCSI,