Vietnamese Meaning of sauntered
tản bộ
Other Vietnamese words related to tản bộ
Nearest Words of sauntered
Definitions and Meaning of sauntered in English
sauntered (imp. & p. p.)
of Saunter
FAQs About the word sauntered
tản bộ
of Saunter
đi dạo,đi,lang thang,Lững thững,leo núi,lảm nhảm,lang thang,chà đạp,diễu hành,đi lang thang
No antonyms found.
saunter => đi dạo, saunders-blue => saunders-xanh lam, saunders => Saunders, sauna => xông hơi khô, sault sainte marie => Sault Sainte Marie,