Vietnamese Meaning of poked
chọt
Other Vietnamese words related to chọt
Nearest Words of poked
Definitions and Meaning of poked in English
poked (imp. & p. p.)
of Poke
FAQs About the word poked
chọt
of Poke
phình ra,nhô ra,bóng bay,lồi,khó,phập phồng,nhóm,nhô ra,Nhô ra,mệt mỏi
nén,cô đọng,đã ký hợp đồng,hẹp,co lại,co lại
pokebag => Quả cầu quái thú, poke out => lòi ra, poke milkweed => Cỏ sữa, poke into => nhìn vào, poke fun => Trêu chọc,