Vietnamese Meaning of hotfooted (it)

chạy nhanh (để làm gì đó)

Other Vietnamese words related to chạy nhanh (để làm gì đó)

Definitions and Meaning of hotfooted (it) in English

hotfooted (it)

No definition found for this word.

FAQs About the word hotfooted (it)

chạy nhanh (để làm gì đó)

phấn khích,bị đuổi,phi,lái,bay,vội vàng,nhảy,chạy đua,chạy,chạy

kéo lê,chậm trễ,nấn ná,chọt,bò,bò vào,Treo (vòng quanh hoặc bên ngoài),la cà (hoặc đi chơi),Lững thững,trì hoãn

hotfoot (it) => hotfoot, hotels => khách sạn, hotelmen => khách sạn, hoteliers => chủ khách sạn, hotdogs => hot dog,