Vietnamese Meaning of rammed
đâm
Other Vietnamese words related to đâm
Nearest Words of rammed
Definitions and Meaning of rammed in English
rammed (imp. & p. p.)
of Ram
FAQs About the word rammed
đâm
of Ram
đánh,va chạm,va chạm,bị đâm,cú đánh,gõ,đóng sầm,đập vỡ,bị đánh,liếc nhìn
bị bỏ lỡ,váy
ramman => Ramman, ramjet engine => Động cơ ramjet, ramjet => Động cơ ramjet, ramist => Người theo Ramus, ramipril => Ramipril,