Vietnamese Meaning of impinged
bị kẹt
Other Vietnamese words related to bị kẹt
Nearest Words of impinged
Definitions and Meaning of impinged in English
impinged (imp. & p. p.)
of Impinge
FAQs About the word impinged
bị kẹt
of Impinge
đánh,va chạm,va chạm,bị đâm,gõ,đâm,đóng sầm,đập vỡ,bị đánh,cú đánh
bị bỏ lỡ,váy
impinge on => xâm phạm, impinge => ảnh hưởng, imping => ghép, impignoration => cầm cố, impignorate => cầm đồ,