Vietnamese Meaning of impieties
Tội lỗi
Other Vietnamese words related to Tội lỗi
Nearest Words of impieties
Definitions and Meaning of impieties in English
impieties (pl.)
of Impiety
FAQs About the word impieties
Tội lỗi
of Impiety
những lời báng bổ,tham nhũng,báng bổ,hành vi phạm thánh,vi phạm,sự khinh miệt,sự ô nhiễm,chất bẩn,lăng mạ,thiếu tôn trọng
Lễ tôn thờ,lễ cung hiến,vinh quang,sự làm thanh sạch,thờ phụng,khom người,sự nên thánh
impierceable => không thể đâm thủng, impierce => đâm xuyên, impictured => minh họa, impi => linh dương đầu đen, imphee => nước mía,